Hotline: 0966694343
XE TẢI THÙNG CHENGLONG M3 4x2 200HP - 6 MÁY khoảng cách trục 7100
Giá cũ: Call
Giá xe Call
Hotline: 0966694343[XE TẢI THÙNG CHENGLONG M3] - THIẾT KẾ THÙNG MỞ - DỄ DÀNG BỐC XẾP HÀNG Xe tải hạng trung là phân khúc xe tải rất phổ biến trên thị trường Việt Nam bởi đặc thù phù hợp với đa số nhu cầu vận tải và hệ thống giao thông, đường xá. Chính vì thế khi lựa chọn phân phối dòng sản phẩm Xe tải thùng Chenglong M3, Chenglong Hải Âu luôn rất quan tâm đến tính linh hoạt của sản phẩm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG 4x2 - 6 MÁY - 7100 | |
Model | LZ5185XXYM3ABT |
Động cơ | Nhà máy sản xuất: Yuchai. Model động cơ YC6JA200-50, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH) |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước | |
Đường kính x hành trình piston (mm): 108x125 | |
Công suất max 200HP (147 Kw)/2300 r/min | |
Mô men xoắn cực đại: 800Nm tại 1200-1700r/min | |
Dung tích xi lanh 6870 cm3, tỷ số nén 17.5:1. Suất tiêu hao năng lượng ≤ 193g/kWh | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Đường kính đĩa (mm) : Ø 395 | |
Hộp số | 8JS85TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi, có đồng tốc |
Trục trước | Tải trọng cầu 7 tấn |
Trục sau | Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.875, trục dẫn động |
Chassis | Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6+4) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội. |
Hệ thống treo trước: trục cứng, 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực | |
Hệ thống treo sau: trục cứng, 12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip | |
Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu | |
Hệ thống lái | Bộ chuyển hướng bóng tuần hoàn, trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa: bánh trong 46°, bánh ngoài 36° |
Hệ thống phanh | Phanh tang trống, hệ thống phanh khí mạch kép. Hộc khóa bánh sau. |
Lốp | Cỡ lốp 10.00R20 |
Cabin | Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động |
Ắc quy | 12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A. Bộ khởi động: 24V 7,5 kW |
Kích thước | Khoảng cách trục 7100mm; Vết bánh xe trước 2046; Vết bánh xe sau 1860 |
Phần nhô ra phía trước 1445; Phần nhô ra phía sau 3235; Góc tiếp cận (°) 22. Góc xuất phát (°) 15 | |
Hiệu suất | Tốc độ lái xe tối đa (km/h) 110; Khả năng leo dốc tối đa (%) 25 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) 268; Vòng quay tối thiểu (m) 24 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L / 100km) 18; |
CÓ MUI - BỬNG INOX - THÙNG DÀI 9,9M | THÙNG KÍN KIỂU CONTAINER - THÙNG DÀI 9,9M | THÙNG KIN PALLET KIỂU CONTAINER - THÙNG DÀI 9,9M | ||||||||||||||||||
LZ5185XXYM3ABT/HIEPPHAT-TMB1 | LZ5185XXYM3ABT/VHC-TK21 | LZ5185XXYM3ABT/VHC-CPL21 | ||||||||||||||||||
|
|
|