Hotline: 0966694343
XE TẢI THÙNG CHENGLONG 8X4 330HP -THÙNG KÍN
Giá cũ: Call
Giá xe Call
Hotline: 0966694343– Mã sản phẩm: LZ1310H7FBT – Động cơ: YC6L330-50 - Tubo tăng áp – Kích thước bao: 12080 x 2500 x 3820 mm – Kích thước lọt lòng thùng: 9500 x 2370 x 2350 mm – Công suất động cơ: 330 HP – Tải trọng: 17.250 Kg – Mô men xoắn cực đại: 1250 Nm tại 1600r/min – Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4 – Thùng nhiên liệu: 600 lít – Hệ thống phanh: WABCO, khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS – Hỗ trợ trả góp: 70% giá trị xe
Xe tải thùng kín Chenglong 8x4 330 Hp sử dụng Cabin H7 mới nhất của Chenglong Motor. Đây là dòng cabin thế hệ thứ 5 với điểm mạnh vượt trội về thiết kế cũng như chức năng. Chasiss xe được dập cường độ cao bằng máy dập 6300 tấn duy nhất tại Châu Á, đem đến sự ổn định, chắc chắn, khả năng chịu uốn, xoắn khi chở hàng nặng.
Xe được trang bị động cơ Yuchai 330 mã lực, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Hộp số mang thương hiệu Fast của Mỹ với 9 số tiến, 1 số lùi. Ngoài an toàn, tiết kiệm nhiên liệu, xe tải thùng Chenglong H7 330 Hp còn cho sức kéo lớn, phù hợp với mọi địa hình, đặc biệt là tại các vùng núi cao.
Hệ thống treo
Hệ thống phanh: Xe được trang bị hệ thống phanh WABCO nổ tiếng cho các dòng xe tải thùng hạng nặng, đi kèm hệ thống chống bó cứng phanh ABS giúp tăng độ an toàn, ổn định thân xe trong những trường hợp khẩn cấp.
Bánh xe: Xe có 4 trục bánh (xe tải thùng 4 chân) , sử dụng lốp Linglong bố thép cỡ 11.00R20 - 18 PR (Rộng 11 inch và lazang 20 inch) phổ biến hiện nay, có thể dễ dàng thay thế và sửa chữa.
Lợi ích của khách hàng khi chọn mua xe tải thùng kín Chenglong H7 8×4 330HP tại Ô tô Hải Âu
DOWNLOAD CATALOGUE: TẠI ĐÂY
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
LZ1310H7FBT 8x4 Cabin H7 - thùng kín |
||
1 | ĐỘNG CƠ | |||
Kiểu | YC6L330-50 (YUCHAI) | |||
Loại | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tubo tăng áp | |||
Dung tích xi lanh | cc | 8424 | ||
Đường kính x Hành trình piston | mm | 113x140 | ||
Công suất cực đại/Tốc độ quay | kW/rpm | 243/2200(330HP/2300) | ||
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 1250 / 1200 ~ 1600 | ||
2 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |||
Ly hợp | Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |||
Số tay | FAST 9JS135T-B, cơ khí, số sàn, 09 số tiến, 01 số lùi | |||
Loại cầu |
Cầu láp Tỷ số truyền 4,444 |
|||
3 | HỆ THỐNG LÁI | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | ||
4 | HỆ THỐNG PHANH | WABCO, khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS | ||
5 | HỆ THỐNG TREO | |||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11 | |||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, số l ượng 10 | |||
6 | LỐP XE | |||
Trước/Sau | 11.00R20 - 18PR | |||
CABIN XE | Model H7 nóc cao, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện, có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi | |||
7 | KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 12080 x 2500 x 3820 | ||
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 9500 x 2370 x 2350 | ||
Vệt bánh trước | mm | 2080 | ||
Vệt bánh sau | mm | 1860 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 1950+4900+1350 | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 320 | ||
8 | TRỌNG LƯỢNG | |||
Trọng lượng không tải | kg | 12420 | ||
Tải trọng | kg | 17250 | ||
Trọng lượng toàn bộ | kg | 30000 | ||
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 | ||
9 | ĐẶC TÍNH | |||
Khả năng leo dốc | % | 30 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 24 | ||
Tốc độ tối đa | km/h | 90 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 600 |