Sản phẩm Xe tải thùng

XE TẢI THÙNG CHENGLONG M3 4x2 170HP

Giá cũ: Call

Giá xe Call

Hotline: 0966694343

ĐĂNG KÝ LÁI THỬ XE

5
4
3
2
1


Thông số kỹ thuật

Model LZ1161M3ABT (Chiều dài cơ sở 6100mm)
Động cơ Nhà máy sản xuất: Yuchai. Model động cơ YC4S170-50, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH)
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, bộ làm mát khí nạp
Đường kính x hành trình piston (mm): 102 x 115
Công suất tối đa 170HP (125Kw). Tốc độ định mức 2600 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại: 600Nm tại 1300-1800r/min
Dung tích xi lanh 3767 cm3
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Đường kính đĩa (mm) : Ø 395 
Hộp số 8JS75TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi, có đồng tốc
Cầu sau Tải trọng cầu sau 12 tấn, tỷ số truyền 5.286
Chassis Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264(6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội.
Hệ thống treo trước: 8 lá nhíp, dạng bán elip
Hệ thống treo sau: 9+5 lá nhíp, dạng bán elip
Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu
Hệ thống lái Bộ chuyển hướng bóng tuần hoàn, trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa: bánh trong 39°, bánh ngoài 32°
Hệ thống phanh Phanh tang trống, hệ thống phanh khí mạch kép.
Hệ thống phanh đỗ: Hộp khóa bánh sau.
Lốp Cỡ lốp 11R22.5-18PR
Cabin Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động
Ắc quy 12V (100Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A. Bộ khởi động: 24V 6kW
Hiệu suất Tốc độ lái xe tối đa: 100km/h                          Khả năng leo dốc tối đa: 30%
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu: 290 mm          Mức tiêu hao nhiên liệu tham khảo: 14lít/100km            




Thông số kỹ thuật

Model LZ1161M3ABT (Chiều dài cơ sở 6100mm)
Động cơ Nhà máy sản xuất: Yuchai. Model động cơ YC4S170-50, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH)
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, bộ làm mát khí nạp
Đường kính x hành trình piston (mm): 102 x 115
Công suất tối đa 170HP (125Kw). Tốc độ định mức 2600 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại: 600Nm tại 1300-1800r/min
Dung tích xi lanh 3767 cm3
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Đường kính đĩa (mm) : Ø 395 
Hộp số 8JS75TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi, có đồng tốc
Cầu sau Tải trọng cầu sau 12 tấn, tỷ số truyền 5.286
Chassis Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264(6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội.
Hệ thống treo trước: 8 lá nhíp, dạng bán elip
Hệ thống treo sau: 9+5 lá nhíp, dạng bán elip
Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu
Hệ thống lái Bộ chuyển hướng bóng tuần hoàn, trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa: bánh trong 39°, bánh ngoài 32°
Hệ thống phanh Phanh tang trống, hệ thống phanh khí mạch kép.
Hệ thống phanh đỗ: Hộp khóa bánh sau.
Lốp Cỡ lốp 11R22.5-18PR
Cabin Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động
Ắc quy 12V (100Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A. Bộ khởi động: 24V 6kW
Hiệu suất Tốc độ lái xe tối đa: 100km/h                          Khả năng leo dốc tối đa: 30%
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu: 290 mm          Mức tiêu hao nhiên liệu tham khảo: 14lít/100km            


Zalo: 0966694343
Tel: 0966694343